Đọc nhanh: 复映片 (phục ánh phiến). Ý nghĩa là: phim thứ hai.
复映片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim thứ hai
second-run movie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复映片
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 本片 即日 放映
- phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 走过 一片 小树林 映入眼帘 的 都 是 不 歪 不 斜 的 不 知名 的 小树
- Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng
- 这张 照片 没有 真实 地 反映 出 花园 的 丰富 色彩
- Bức hình này không thể hiện chính xác màu sắc phong phú của khu vườn.
- 当 他们 在 放映 幻灯片 时 , 要 我 保持 清醒 是 不 可能 的
- Khi họ đang chiếu trình chiếu ảnh trên slides, việc yêu cầu tôi giữ cho mình tỉnh táo là không thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
映›
片›