复式 fùshì
volume volume

Từ hán việt: 【phục thức】

Đọc nhanh: 复式 (phục thức). Ý nghĩa là: kết hợp, hợp chất, kép.

Ý Nghĩa của "复式" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

复式 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. kết hợp

combined

✪ 2. hợp chất

compound

✪ 3. kép

double

✪ 4. bút toán kép (kế toán)

double-entry (accounting)

✪ 5. nhiều

multiple

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复式

  • volume volume

    - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè de 模式 móshì

    - Các mẫu xạ đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 斤斤 jīnjīn 表面 biǎomiàn 形式 xíngshì 应该 yīnggāi 注重 zhùzhòng 实际 shíjì 问题 wèntí

    - không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.

  • volume volume

    - 不要 búyào 只会套 zhǐhuìtào 公式 gōngshì

    - Đừng chỉ biết bắt chước công thức.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng gǎo 那么 nàme 正式 zhèngshì

    - Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.

  • volume volume

    - 英语 yīngyǔ zhōng 名词 míngcí yǒu 复数 fùshù 形式 xíngshì

    - Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 透视 tòushì 发现 fāxiàn 肺部 fèibù yǒu 阴影 yīnyǐng 今天 jīntiān 复查 fùchá

    - lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.

  • volume volume

    - 复合 fùhé 构词法 gòucífǎ jiāng 单个 dānge 组成 zǔchéng 复合词 fùhécí de 形式 xíngshì

    - Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.

  • volume volume

    - 不要 búyào 重复 chóngfù 同样 tóngyàng de 错误 cuòwù

    - Đừng lặp lại cùng một sai lầm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa