Đọc nhanh: 复式 (phục thức). Ý nghĩa là: kết hợp, hợp chất, kép.
复式 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. kết hợp
combined
✪ 2. hợp chất
compound
✪ 3. kép
double
✪ 4. bút toán kép (kế toán)
double-entry (accounting)
✪ 5. nhiều
multiple
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复式
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 英语 中 , 名词 有 复数 形式
- Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
式›