复婚 fùhūn
volume volume

Từ hán việt: 【phục hôn】

Đọc nhanh: 复婚 (phục hôn). Ý nghĩa là: phục hôn; tái kết hôn (nam nữ sau khi li hôn lại kết hôn trở lại). Ví dụ : - 她与原来的丈夫离婚十年後又复婚了. Sau mười năm ly hôn với người chồng cũ, cô ấy lại tái hôn.

Ý Nghĩa của "复婚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

复婚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phục hôn; tái kết hôn (nam nữ sau khi li hôn lại kết hôn trở lại)

离婚的男女恢复婚姻关系

Ví dụ:
  • volume volume

    - 原来 yuánlái de 丈夫 zhàngfū 离婚 líhūn 十年 shínián hòu yòu 复婚 fùhūn le

    - Sau mười năm ly hôn với người chồng cũ, cô ấy lại tái hôn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复婚

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 婚礼 hūnlǐ

    - Cử hành lễ cưới.

  • volume volume

    - 主婚人 zhǔhūnrén

    - người chủ hôn

  • volume volume

    - 婚姻 hūnyīn 破裂 pòliè de 原因 yuányīn hěn 复杂 fùzá

    - Nguyên nhân mối quan hệ vợ chồng bị rạn nứt rất phức tạp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成功 chénggōng 修复 xiūfù le 婚姻 hūnyīn

    - Họ đã thành công hàn gắn hôn nhân.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái de 丈夫 zhàngfū 离婚 líhūn 十年 shínián hòu yòu 复婚 fùhūn le

    - Sau mười năm ly hôn với người chồng cũ, cô ấy lại tái hôn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 重复 chóngfù 同样 tóngyàng de 错误 cuòwù

    - Đừng lặp lại cùng một sai lầm.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 认为 rènwéi 这个 zhègè 问题 wèntí hěn 复杂 fùzá

    - Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.

  • - 中级 zhōngjí 水平 shuǐpíng de 学生 xuésheng 能够 nénggòu 理解 lǐjiě bìng 使用 shǐyòng 复杂 fùzá de 句子 jùzi

    - Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:フノ一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHPA (女竹心日)
    • Bảng mã:U+5A5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao