Đọc nhanh: 复壮 (phục tráng). Ý nghĩa là: phục tráng (làm cho hạt giống trẻ lại và nâng cao sức sống của nó). Ví dụ : - 品种复壮 phục tráng hạt giống. - 某些春播作物进行冬播可以使种子复壮。 một số cây trồng vụ xuân đưa vào vụ đông có thể làm cho giống phục tráng.
复壮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phục tráng (làm cho hạt giống trẻ lại và nâng cao sức sống của nó)
恢复品种的原有优良特性并提高种子的生活力
- 品种 复壮
- phục tráng hạt giống
- 某些 春播作物 进行 冬播 可以 使 种子 复壮
- một số cây trồng vụ xuân đưa vào vụ đông có thể làm cho giống phục tráng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复壮
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 品种 复壮
- phục tráng hạt giống
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 某些 春播作物 进行 冬播 可以 使 种子 复壮
- một số cây trồng vụ xuân đưa vào vụ đông có thể làm cho giống phục tráng.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
复›