Đọc nhanh: 复合词素词 (phục hợp từ tố từ). Ý nghĩa là: đa hình.
复合词素词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa hình
polymorphemic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复合词素词
- 合成词
- từ hợp thành; từ ghép
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 词组 是 词 的 组合
- tổ từ là một tổ hợp từ.
- 这个 词 的 含义 很 复杂
- Ý nghĩa của từ này rất phức tạp.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 我 曾 猜想 误会 是 一个 简单 抑或 是 复杂 的 词
- Tôi từng nghĩ , hiểu lầm là một từ đơn giản hoặc là phức tạp.
- 英语 中 , 名词 有 复数 形式
- Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
复›
素›
词›