Đọc nhanh: 备细 (bị tế). Ý nghĩa là: thông tin chi tiết.
备细 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông tin chi tiết
details; particulars
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备细
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 筹备 计划 需要 详细 讨论
- Kế hoạch chuẩn bị cần được thảo luận chi tiết.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不论 做 什么 事 , 在 先 都 要 有 个 准备
- cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 他 准备 了 一个 详细 的 摘要
- Anh ấy đã chuẩn bị một bản tóm tắt chi tiết.
- 精打细算 , 留有 后备
- tính toán tỉ mỉ, lưu lại lực lượng hậu bị
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
细›