Đọc nhanh: 夊 (tuy.truy). Ý nghĩa là: bộ tuy. Ví dụ : - 夊常作偏旁用。 Bộ tuy thường được dùng làm phụ âm.. - 含夊的字多与慢慢行走有关。 Các chữ chứa "夊" thường liên quan đến đi chậm chạp.
夊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ tuy
夊用作偏旁,一般不作单字用
- 夊 常作 偏旁 用
- Bộ tuy thường được dùng làm phụ âm.
- 含 夊 的 字 多 与 慢慢 行走 有关
- Các chữ chứa "夊" thường liên quan đến đi chậm chạp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夊
- 夊 常作 偏旁 用
- Bộ tuy thường được dùng làm phụ âm.
- 含 夊 的 字 多 与 慢慢 行走 有关
- Các chữ chứa "夊" thường liên quan đến đi chậm chạp.
夊›