Đọc nhanh: 处级 (xứ cấp). Ý nghĩa là: (hành chính) cấp bộ phận.
处级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (hành chính) cấp bộ phận
(administrative) department-level
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处级
- 上级 纠察 工作进展
- Cấp trên giám sát tiến độ công việc.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 此事 上级 并 无 指示 , 未便 擅自处理
- việc này không có chỉ thị cấp trên, không nên tự tiện giải quyết
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
级›