Đọc nhanh: 处对象 (xứ đối tượng). Ý nghĩa là: Yêu đương.
处对象 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yêu đương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处对象
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 发型 对 你 的 形象 的 影响 很大
- Kiểu tóc ảnh hưởng lớn đến hình ảnh của bạn.
- 两个 人 脾气 不对头 , 处 不好
- tính khí hai người không hợp nhau, ở chung không được.
- 你 不 觉得 带个 约会 对象 去
- Sẽ không mang theo một cuộc hẹn hò
- 他 的 对象 很漂亮
- Người yêu anh ấy rất xinh.
- 他 对 象棋 的 兴趣 逐渐 淡薄
- hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.
- 中药 对 身体 有 好处
- Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
对›
象›