Đọc nhanh: 壳幔 (xác mạn). Ý nghĩa là: lớp vỏ (địa chất).
壳幔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp vỏ (địa chất)
crust-mantle (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壳幔
- 布幔
- màn vải.
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 孩子 们 在 沙滩 上 捡 贝壳
- Các em nhỏ nhặt vỏ sò trên bãi biển.
- 小 贝壳 常 被 用作 简单 的 货币
- Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
- 子弹壳 儿
- vỏ đạn.
- 屎壳郎 很 臭
- Bọ hung rất hôi.
- 小鸡 自己 啄 破 蛋壳
- Gà con tự mổ vỡ vỏ trứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
幔›