Đọc nhanh: 声频 (thanh tần). Ý nghĩa là: thanh tần; âm tần.
声频 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh tần; âm tần
声音频率的表现情形为发音体在一定时间内音波振动的次数次数多,则音调高;次数少,则音调低通常人耳的听觉频率范围为二十至二万赫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声频
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 这个 声音 的 频率 很 低
- Tần số âm thanh này rất thấp.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
频›