Đọc nhanh: 声纳装置 (thanh nạp trang trí). Ý nghĩa là: Bộ định vị bằng sóng âm; Thiết bị phát hiện các vật ở dưới nước.
声纳装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ định vị bằng sóng âm; Thiết bị phát hiện các vật ở dưới nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声纳装置
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 找到 引爆 装置 了
- Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 我们 需要 装置 更 多 的 灯
- Chúng tôi cần lắp đặt thêm đèn.
- 技术员 已经 装置 好 了 设备
- Kỹ thuật viên đã lắp đặt xong thiết bị.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
纳›
置›
装›