Đọc nhanh: 声律学 (thanh luật học). Ý nghĩa là: thanh luật học.
声律学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh luật học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声律学
- 先学 韵母 再学 声母
- Học vận mẫu trước rồi học nguyên âm.
- 学习 声母 很 简单
- Học phụ âm rất đơn giản.
- 他 在 学术界 很 有 声望
- Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.
- 学校 教育 学生 遵守 法律
- Nhà trường giáo dục học sinh tuân thủ pháp luật.
- 学校 的 纪律 变得 松弛 了
- Kỷ luật của trường học trở nên lỏng lẻo.
- 他 在 学习 法律 专业
- Anh ấy đang học ngành luật.
- 学校 维持 着 严格 的 纪律
- Nhà trường duy trì kỷ luật nghiêm ngặt.
- 我们 要 学会 自我 律己
- Chúng ta phải học cách tự mình kiềm chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
学›
律›