Đọc nhanh: 收入来源 (thu nhập lai nguyên). Ý nghĩa là: nguồn thu.
收入来源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn thu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收入来源
- 收入 差距 越来越 大
- Khoảng cách thu nhập ngày càng lớn.
- 薪金 是 我 收入 的 主要 来源
- Tiền lương là nguồn thu chính của tôi.
- 基本 的 收入 来源 是 农业
- Nguồn thu nhập chính của họ là từ nông nghiệp.
- 她 的 收入 来源 多样
- Nguồn thu nhập của cô ấy đa dạng.
- 他 是 个 小 文员 收入 本来 不高 。 这时 孩子 因 病 住院 真是 捉襟见肘 啊
- Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.
- 他们 的 收入 很 差别
- Thu nhập của họ rất khác nhau.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
收›
来›
源›