Đọc nhanh: 声优 (thanh ưu). Ý nghĩa là: diễn viên lồng tiếng (từ mượn từ tiếng Nhật 声優 seiyū).
声优 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn viên lồng tiếng (từ mượn từ tiếng Nhật 声優 seiyū)
voice actor (loanword from Japanese 声優 seiyū)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声优
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 这个 管弦乐队 演奏 的 特色 是 声音 优美 柔和
- Đặc điểm của dàn nhạc giao hưởng này là âm thanh tuyệt đẹp và nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
声›