Đọc nhanh: 声类 (thanh loại). Ý nghĩa là: Shenglei, từ điển rime sớm nhất của Trung Quốc với 11.520 mục từ đơn, được phát hành vào thế kỷ thứ 3 (không được bảo tồn cho đến ngày nay).
声类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shenglei, từ điển rime sớm nhất của Trung Quốc với 11.520 mục từ đơn, được phát hành vào thế kỷ thứ 3 (không được bảo tồn cho đến ngày nay)
Shenglei, the earliest Chinese rime dictionary with 11,520 single-character entries, released in 3rd century (was not preserved to this day)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声类
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
类›