Đọc nhanh: 参星 (tham tinh). Ý nghĩa là: sâm.
参星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参星
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 希望 你 能 赏光 参加 下星期 的 舞会
- Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
星›