Đọc nhanh: 堑壕 (tiệm hào). Ý nghĩa là: chiến hào; hào.
堑壕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến hào; hào
在阵地前方挖掘的、修有射击掩体的壕沟,多为曲线形或折线形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堑壕
- 长江天堑
- "Trường Giang là cái hào của trời đất".
- 长江天堑
- sông Trường Giang như một lạch trời (rất hiểm yếu).
- 飞身 越过 壕沟
- phi thân qua hào.
- 纵身 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào
- 防空壕
- hào phòng không
- 这一堑 让 他 成长 许多
- Lần vấp ngã này làm cho anh ấy trưởng thành hơn nhiều.
- 这 条 堑壕 长 十五公里
- Chiến hào này dài 15km.
- 那片 土地 上 有 很多 古堑
- Trên mảnh đất đó có rất nhiều hào cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堑›
壕›