Đọc nhanh: 墨角藻 (mặc giác tảo). Ý nghĩa là: thạch y tảo.
墨角藻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch y tảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨角藻
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
藻›
角›