墨纸 mò zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【mặc chỉ】

Đọc nhanh: 墨纸 (mặc chỉ). Ý nghĩa là: giấy thấm.

Ý Nghĩa của "墨纸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

墨纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấy thấm

blotting paper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨纸

  • volume volume

    - 不是 búshì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu 就是 jiùshì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu

    - Arizona hoặc New Mexico.

  • volume volume

    - 墨汁 mòzhī 慢慢 mànmàn 沁入 qìnrù 纸张 zhǐzhāng

    - Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.

  • volume volume

    - 墨水 mòshuǐ 污了 wūle zhè 张纸 zhāngzhǐ

    - Mực làm bẩn tờ giấy này.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng zhǐ 不吃 bùchī

    - Loại giấy này không thấm mực.

  • volume volume

    - 墨水 mòshuǐ zhǐ zhǎn le

    - mực làm bẩn tờ giấy.

  • volume volume

    - 纸上 zhǐshàng luò le 一滴 yīdī 吸墨纸 xīmòzhǐ 来搌 láizhǎn 一搌 yīzhǎn

    - rơi một giọt mực lên giấy rồi, lấy giấy thấm thấm đi.

  • volume volume

    - 墨汁 mòzhī 快速 kuàisù 渗透 shèntòu 纸张 zhǐzhāng

    - Mực thấm nhanh vào giấy.

  • volume volume

    - 这次 zhècì mǎi de zhǐ hěn chī

    - Loại giấy tôi mua lần này rất thấm mực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WGFG (田土火土)
    • Bảng mã:U+58A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao