Đọc nhanh: 墨纸 (mặc chỉ). Ý nghĩa là: giấy thấm.
墨纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy thấm
blotting paper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨纸
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 墨汁 慢慢 沁入 纸张
- Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.
- 墨水 污了 这 张纸
- Mực làm bẩn tờ giấy này.
- 这种 纸 不吃 墨
- Loại giấy này không thấm mực.
- 墨水 把 纸 黵 了
- mực làm bẩn tờ giấy.
- 纸上 落 了 一滴 墨 , 拿 吸墨纸 来搌 一搌
- rơi một giọt mực lên giấy rồi, lấy giấy thấm thấm đi.
- 墨汁 快速 渗透 纸张
- Mực thấm nhanh vào giấy.
- 我 这次 买 的 纸 很 吃 墨
- Loại giấy tôi mua lần này rất thấm mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
纸›