Đọc nhanh: 增温层 (tăng ôn tằng). Ý nghĩa là: nhiệt độ.
增温层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt độ
thermosphere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增温层
- 增高 地温
- nâng cao nhiệt độ trong đất.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 没有 增加 服务 层面
- không tăng thêm trình độ phục vụ
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 雪花 纷扬 而 下 , 友情 温度 骤增 , 我 的 问候 悄然 来袭
- Những bông tuyết rơi, nhiệt độ của tình bạn tăng lên vùn vụt, và những lời chào của tôi cũng lặng lẽ đến
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- 个人 的 收入 有所增加
- Thu nhập cá nhân đã gia tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
增›
层›
温›