Đọc nhanh: 墉垣 (dong viên). Ý nghĩa là: bức tường thành phố.
墉垣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức tường thành phố
city wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墉垣
- 城垣
- tường thành
- 省垣 ( 省城 )
- tỉnh thành
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 垝 垣
- bức tường đổ nát.
- 他人 很垣 承 的
- Con người anh ta đứng đắn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
垣›
墉›