Đọc nhanh: 境外 (cảnh ngoại). Ý nghĩa là: ngoài biên giới; ngoài nước; nước ngoài. Ví dụ : - 境外明星来华演出怎么纳税? Sao nước ngoài nộp thuế khi biểu diễn ở Trung Quốc như thế nào?. - 公司将在境外上市。 Công ty sẽ ra mắt ở nước ngoài.
境外 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoài biên giới; ngoài nước; nước ngoài
国家或区域的边界以外。
- 境外 明星 来华 演出 怎么 纳税 ?
- Sao nước ngoài nộp thuế khi biểu diễn ở Trung Quốc như thế nào?
- 公司 将 在 境外 上市
- Công ty sẽ ra mắt ở nước ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 境外
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 境外 明星 来华 演出 怎么 纳税 ?
- Sao nước ngoài nộp thuế khi biểu diễn ở Trung Quốc như thế nào?
- 外国 记者 被 驱逐出境
- Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 不 外 两种 可能
- không ngoài hai khả năng
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 公司 将 在 境外 上市
- Công ty sẽ ra mắt ở nước ngoài.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
外›