填地 tián de
volume volume

Từ hán việt: 【điền địa】

Đọc nhanh: 填地 (điền địa). Ý nghĩa là: bãi rác.

Ý Nghĩa của "填地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

填地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bãi rác

landfill

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填地

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 仔细 zǐxì 填写 tiánxiě 空白处 kòngbáichù

    - Cô ấy đang cẩn thận điền vào chỗ trống.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu dào de 北京 běijīng huà

    - tiếng Bắc Kinh chính cống.

  • volume volume

    - 一串串 yīchuànchuàn 汗珠 hànzhū 洒落 sǎluò zài 地上 dìshàng

    - mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.

  • volume volume

    - 填写 tiánxiě 地址 dìzhǐ 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Điền địa chỉ và số điện thoại.

  • volume volume

    - 严格 yángé 填写 tiánxiě měi xiàng 内容 nèiróng

    - Điền chính xác theo từng mục.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 粗心地 cūxīndì 填写 tiánxiě le 申请表 shēnqǐngbiǎo

    - Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.

  • volume volume

    - 哈腰 hāyāo 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.

  • - qǐng 填写 tiánxiě 准确 zhǔnquè de 送货 sònghuò 地址 dìzhǐ 以便 yǐbiàn 配送 pèisòng

    - Vui lòng điền chính xác địa chỉ giao hàng để thuận tiện cho việc vận chuyển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Trấn , Trần , Điền
    • Nét bút:一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJBC (土十月金)
    • Bảng mã:U+586B
    • Tần suất sử dụng:Cao