Đọc nhanh: 填地 (điền địa). Ý nghĩa là: bãi rác.
填地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi rác
landfill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填地
- 她 正在 仔细 地 填写 空白处
- Cô ấy đang cẩn thận điền vào chỗ trống.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 填写 地址 和 电话号码
- Điền địa chỉ và số điện thoại.
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
- 他们 粗心地 填写 了 申请表
- Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
- 请 填写 准确 的 送货 地址 以便 配送
- Vui lòng điền chính xác địa chỉ giao hàng để thuận tiện cho việc vận chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
填›