Đọc nhanh: 填充玩具 (điền sung ngoạn cụ). Ý nghĩa là: Đồ chơi nhồi bông.
填充玩具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ chơi nhồi bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填充玩具
- 她 想 把 旧 玩具 变掉
- Cô ấy muốn bán những món đồ chơi cũ.
- 他 扔 了 旧 玩具
- Anh ấy vứt đồ chơi cũ đi.
- 她 在 玩 填字游戏 吗
- Cô ấy có ô chữ dưới đó?
- 填充题
- đề điền vào chỗ trống.
- 他 买 了 一个 新 玩具
- Anh ấy mua một món đồ chơi mới.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 她 惊奇 地 看着 新 玩具
- Cô bé ngạc nhiên nhìn món đồ chơi mới.
- 她 用 压岁钱 买 了 玩具
- Cô ấy lấy tiền lì xì mua đồ chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
具›
填›
玩›