Đọc nhanh: 塑料垃圾 (tố liệu lạp sắc). Ý nghĩa là: rác thải nhựa.
塑料垃圾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rác thải nhựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料垃圾
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 乱 扔 垃圾 的 人 将 被 罚款
- Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
- 环保 组织 消灭 掉 了 塑料 垃圾
- Tổ chức bảo vệ môi trường đã loại bỏ hoàn toàn rác thải nhựa.
- 他 在 拣 垃圾
- Anh ấy đang nhặt rác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圾›
垃›
塑›
料›