Đọc nhanh: 堵断 (đổ đoạn). Ý nghĩa là: bít.
堵断 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵断
- 不要 靠 在 这 堵 上
- Đừng tựa vào bức tường này.
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 为了 让 孩子 不哭 , 他 不断 对 孩子 做鬼脸
- Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 主观臆断
- ước đoán chủ quan.
- 临机 立断
- nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
- 为了 爱 你 我 愿意 断烟
- Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堵›
断›