堤身 dī shēn
volume volume

Từ hán việt: 【đê thân】

Đọc nhanh: 堤身 (đê thân). Ý nghĩa là: thân đê.

Ý Nghĩa của "堤身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堤身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân đê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堤身

  • volume volume

    - 鹿茸 lùrōng shì 滋补 zībǔ 身体 shēntǐ de 药品 yàopǐn

    - nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn yào 言教 yánjiào 更要 gèngyào 身教 shēnjiào

    - không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.

  • volume volume

    - 不幸身亡 bùxìngshēnwáng

    - chẳng may mạng vong

  • volume volume

    - xià le bān 健身房 jiànshēnfáng

    - Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.

  • volume volume

    - 一身是胆 yīshēnshìdǎn

    - gan góc phi thường

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 身体 shēntǐ hǎo 而且 érqiě 技术 jìshù hǎo

    - sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 以身作则 yǐshēnzuòzé 而且 érqiě 乐于助人 lèyúzhùrén

    - Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī de 身长 shēncháng 要放 yàofàng 一寸 yīcùn

    - chiều dài áo cần nới thêm một tấc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Tí
    • Âm hán việt: Đê , Đề
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAMO (土日一人)
    • Bảng mã:U+5824
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao