Đọc nhanh: 重句 (trọng câu). Ý nghĩa là: điệp cú.
重句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điệp cú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重句
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 词句 朴实无华 , 不 重 藻饰
- câu chữ giản dị, không trau chuốt.
- 这句 话 重复 了 三遍
- Câu này đã được lặp lại ba lần.
- 请 不要 重复 那句话
- Xin đừng nhắc lại câu nói đó.
- 重叠 词使 句子 生动
- Từ lặp lại làm cho câu văn trở nên sinh động.
- 句读 在 古文 中 非常 重要
- Ngắt câu rất quan trọng trong văn cổ.
- 在 电销 中 能否 一句 话 抓住 客户 开场白 是 重中之重
- Trong tiếp thị qua điện thoại, cho dù bạn có thể bắt được khách hàng trong một câu nói hay không, thì phần nhận xét mở đầu là ưu tiên hàng đầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
重›