堡礁 bǎojiāo
volume volume

Từ hán việt: 【bảo tiêu】

Đọc nhanh: 堡礁 (bảo tiêu). Ý nghĩa là: rạn san hô.

Ý Nghĩa của "堡礁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堡礁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rạn san hô

barrier reef

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堡礁

  • volume volume

    - 城堡 chéngbǎo 今天 jīntiān lái le 访客 fǎngkè

    - Hôm nay chúng tôi có một vị khách đến thăm lâu đài.

  • volume volume

    - 堡垒 bǎolěi 往往 wǎngwǎng 带有 dàiyǒu 塔楼 tǎlóu

    - Pháo đài thường có tòa tháp.

  • volume volume

    - 城堡 chéngbǎo de 墙壁 qiángbì 非常 fēicháng hòu

    - Tường của thành quách rất dày.

  • volume volume

    - 顽固 wángù 堡垒 bǎolěi

    - cực kỳ cứng đầu ngoan cố

  • volume volume

    - 城堡 chéngbǎo de 卫兵 wèibīng 很严 hěnyán

    - Lính gác của lâu đài rát nghiêm.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 汉堡 hànbǎo wáng le ma

    - Bạn có thấy Burger King không?

  • volume volume

    - 城堡 chéngbǎo de 房间 fángjiān 很大 hěndà

    - Các phòng trong thành trì rất lớn.

  • volume volume

    - zài 一条 yītiáo 狭窄 xiázhǎi de 山路 shānlù shàng 耸立着 sǒnglìzhe 一座 yīzuò 古老 gǔlǎo de 城堡 chéngbǎo

    - Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Bǔ , Pù
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ODG (人木土)
    • Bảng mã:U+5821
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MROGF (一口人土火)
    • Bảng mã:U+7901
    • Tần suất sử dụng:Trung bình