Đọc nhanh: 堡礁 (bảo tiêu). Ý nghĩa là: rạn san hô.
堡礁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rạn san hô
barrier reef
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堡礁
- 城堡 今天 来 了 访客
- Hôm nay chúng tôi có một vị khách đến thăm lâu đài.
- 堡垒 往往 带有 塔楼
- Pháo đài thường có tòa tháp.
- 城堡 的 墙壁 非常 厚
- Tường của thành quách rất dày.
- 顽固 堡垒
- cực kỳ cứng đầu ngoan cố
- 城堡 的 卫兵 很严
- Lính gác của lâu đài rát nghiêm.
- 你 看到 汉堡 王 了 吗
- Bạn có thấy Burger King không?
- 城堡 里 的 房间 很大
- Các phòng trong thành trì rất lớn.
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
礁›