塘虱 táng shī
volume volume

Từ hán việt: 【đường sắt】

Đọc nhanh: 塘虱 (đường sắt). Ý nghĩa là: cá da trơn (họ Clariidae).

Ý Nghĩa của "塘虱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

塘虱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá da trơn (họ Clariidae)

catfish (family Clariidae)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塘虱

  • volume volume

    - 鱼塘 yútáng

    - ao cá

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 十尾鱼 shíwěiyú

    - Trong ao có mười con cá.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō bàng

    - Trong ao có rất nhiều trai trai.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō

    - Trong ao có nhiều cá.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng

    - ao

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 几只 jǐzhī biē

    - Trong ao có mấy con ba ba.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō xiā

    - Trong ao có rất nhiều tôm.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 几只 jǐzhī 青蛙 qīngwā

    - Trong ao có vài con ếch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GILR (土戈中口)
    • Bảng mã:U+5858
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Sắt
    • Nét bút:フノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NHLI (弓竹中戈)
    • Bảng mã:U+8671
    • Tần suất sử dụng:Trung bình