Đọc nhanh: 堆高机 (đôi cao cơ). Ý nghĩa là: xe nâng.
堆高机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe nâng
forklift
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆高机
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 学习 有 了 转机 , 成绩 提高
- Học tập có sự chuyển biến, điểm số tăng.
- 我军 高射炮 击落 五架 敌军 轰炸机
- Quân đội chúng tôi đã bắn hạ được năm máy bay ném bom của địch bằng pháo chống máy bay cao.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
机›
高›