Đọc nhanh: 堆石坝 (đôi thạch bá). Ý nghĩa là: đập đá xếp.
堆石坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập đá xếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆石坝
- 坝上 满是 沙石
- Trên bãi cát đầy cát và đá.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 路边 磊起 高高的 石堆
- Bên đường xếp chồng đống đá cao.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 矿坑 小 矿体 或 矿石 的 堆积
- Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
堆›
石›