Đọc nhanh: 牛屎虫 (ngưu hi trùng). Ý nghĩa là: bọ hung.
牛屎虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọ hung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛屎虫
- 他 不 小心 踩 到 一滩 牛 屎
- Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.
- 他 买 了 一根 牛鞭
- Anh ấy mua một cái dương vật bò.
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 今晚 的 星空 有 牛宿
- Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屎›
牛›
虫›