Đọc nhanh: 基肥 (cơ phì). Ý nghĩa là: phân bón lót, phân gốc.
基肥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phân bón lót
播种、移栽之前施在田里的肥料厩肥、堆肥、绿肥等迟效肥料适于做基肥也叫底肥
✪ 2. phân gốc
播种或移栽之前施于土壤的肥料具有供给作物养分, 改良土壤的作用如厩肥、堆肥、绿肥等迟效性肥料都适于做基肥亦作"底肥"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基肥
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
肥›