基干 jīgàn
volume volume

Từ hán việt: 【cơ can】

Đọc nhanh: 基干 (cơ can). Ý nghĩa là: cốt cán; cơ sở; nền tảng, cán bộ chủ chốt; cán bộ cốt cán. Ví dụ : - 基干民兵。 dân quân cốt cán.

Ý Nghĩa của "基干" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

基干 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cốt cán; cơ sở; nền tảng

骨干;基础

Ví dụ:
  • volume volume

    - 基干民兵 jīgànmínbīng

    - dân quân cốt cán.

✪ 2. cán bộ chủ chốt; cán bộ cốt cán

基本干部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基干

  • volume volume

    - 基层干部 jīcénggànbù

    - cán bộ cơ sở.

  • volume volume

    - 基干民兵 jīgànmínbīng

    - dân quân cốt cán.

  • volume volume

    - 一座 yīzuò zài 威基基 wēijījī zài 他们 tāmen de 酒店 jiǔdiàn 附近 fùjìn

    - Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.

  • volume volume

    - 下放干部 xiàfànggànbù 充实 chōngshí 基层 jīcéng

    - đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.

  • volume volume

    - 一干人犯 yīgānrénfàn

    - phạm nhân có liên can

  • volume volume

    - 一干人犯 yīgānrénfàn

    - một đám phạm nhân.

  • volume volume

    - 一夜 yīyè 大风 dàfēng 地上 dìshàng 落满 luòmǎn le 干枯 gānkū de 树叶 shùyè

    - sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 10 来米 láimǐ kuān 坑洼 kēngwā 不平 bùpíng de 就是 jiùshì 镇上 zhènshàng de 主干道 zhǔgàndào

    - Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao