基辅 jīfǔ
volume volume

Từ hán việt: 【cơ phụ】

Đọc nhanh: 基辅 (cơ phụ). Ý nghĩa là: Ki-ép; Kiev (thủ đô U-crai-na, cũng viết là Kyiv).

Ý Nghĩa của "基辅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Ki-ép; Kiev (thủ đô U-crai-na, cũng viết là Kyiv)

苏联西欧部分一城市,位于莫斯科西南第聂伯河边它是前苏联最古老的城市之一,曾是第一个俄罗斯国家的中心和俄罗斯基督教早期的中心12世纪之后其权势衰落,1686年被莫斯科占领它经常被俄罗斯人认为是"城市之母"基辅还是乌克兰首都

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基辅

  • volume volume

    - 氨基 ānjī (=NH) (NH)

    - gốc a-mô-niăc

  • volume volume

    - 麦基 màijī le 库亚 kùyà 基尼 jīní 医学中心 yīxuézhōngxīn 工作 gōngzuò

    - Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini

  • volume volume

    - 氨基 ānjī zài 化学 huàxué zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 奠基典礼 diànjīdiǎnlǐ

    - cử hành lễ khởi công (đặt móng)

  • volume volume

    - 互为补充 hùwèibǔchōng 彼此 bǐcǐ 相辅相成 xiāngfǔxiàngchéng

    - bổ sung cho nhau

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 发展 fāzhǎn 基本 jīběn 预期 yùqī

    - Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 建造 jiànzào 1976 nián 坐落 zuòluò zài 首都 shǒudū 基辅 jīfǔ de 郊外 jiāowài

    - Bảo tàng được xây dựng vào năm 1976 và nằm ở ngoại ô thủ đô Kiev.

  • volume volume

    - wèi 国家 guójiā 工业化 gōngyèhuà 打下 dǎxià 强固 qiánggù de 基础 jīchǔ

    - đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xa 車 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:一フ丨一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQIJB (大手戈十月)
    • Bảng mã:U+8F85
    • Tần suất sử dụng:Cao