Đọc nhanh: 基线 (cơ tuyến). Ý nghĩa là: dây chuẩn; mốc đo lường; mốc tính toán.
基线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây chuẩn; mốc đo lường; mốc tính toán
测量时作为基准的线段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基线
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
线›