Đọc nhanh: 堂吉诃德 (đường cát ha đức). Ý nghĩa là: Don Quixote.
堂吉诃德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Don Quixote
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂吉诃德
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
堂›
德›
诃›