破洞 pò dòng
volume volume

Từ hán việt: 【phá động】

Đọc nhanh: 破洞 (phá động). Ý nghĩa là: Thủng lỗ; lủng.

Ý Nghĩa của "破洞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

破洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thủng lỗ; lủng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破洞

  • volume volume

    - 衬衣 chènyī le 一个 yígè dòng

    - Áo bị rách một lỗ.

  • volume volume

    - 破绽 pòzhàn 失效 shīxiào 可能 kěnéng 导致 dǎozhì 无效 wúxiào de 法律 fǎlǜ 文件 wénjiàn de 漏洞 lòudòng

    - Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.

  • volume volume

    - de dài le 一个 yígè dòng

    - Túi của tôi bị rách một lỗ.

  • volume volume

    - de 衣袖 yīxiù le dòng

    - Tay áo của anh ấy bị rách một lỗ.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 纳着 nàzhe 衣服 yīfú shàng de 破洞 pòdòng

    - Mẹ vá lỗ thủng trên quần áo.

  • volume volume

    - 纸张 zhǐzhāng le 一个 yígè dòng

    - Tờ giấy bị rách một lỗ.

  • volume volume

    - de 毛衣 máoyī le dòng

    - Áo len của anh ấy rách một cái lỗ.

  • volume volume

    - qián 一代人 yídàirén 制造 zhìzào 出来 chūlái de 空洞 kōngdòng 理论 lǐlùn 下一代 xiàyídài rén 它们 tāmen 打破 dǎpò

    - Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao