Đọc nhanh: 破洞 (phá động). Ý nghĩa là: Thủng lỗ; lủng.
破洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thủng lỗ; lủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破洞
- 衬衣 破 了 一个 洞
- Áo bị rách một lỗ.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 我 的 袋 破 了 一个 洞
- Túi của tôi bị rách một lỗ.
- 他 的 衣袖 破 了 个 洞
- Tay áo của anh ấy bị rách một lỗ.
- 妈妈 纳着 衣服 上 的 破洞
- Mẹ vá lỗ thủng trên quần áo.
- 纸张 破 了 一个 洞
- Tờ giấy bị rách một lỗ.
- 他 的 毛衣 破 了 个 洞
- Áo len của anh ấy rách một cái lỗ.
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
破›