Đọc nhanh: 基础医学 (cơ sở y học). Ý nghĩa là: Y học cơ bản.
基础医学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Y học cơ bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础医学
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 学习 基础 词汇 很 重要
- Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.
- 基因组 测序 是 医学 的 未来
- Giải trình tự gen là tương lai của y học.
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
- 这位 学者 有着 深厚 的 基础
- Học giả này có nền tảng vững chắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
基›
学›
础›