Đọc nhanh: 基点 (cơ điểm). Ý nghĩa là: trung tâm; trọng điểm, nền tảng; cơ sở; khởi điểm, cơ điểm. Ví dụ : - 通过农业基点,繁殖良种。 thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.. - 分析问题解是解决问题的基点。 phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.
基点 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trung tâm; trọng điểm
中心;重点
- 通过 农业 基点 , 繁殖 良种
- thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
✪ 2. nền tảng; cơ sở; khởi điểm
事物发展的根本或起点
- 分析 问题 解是 解决问题 的 基点
- phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.
✪ 3. cơ điểm
中心点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基点
- 蝙蝠侠 是 有点 基
- Batman là một người đồng tính.
- 一星半点
- một ly một tý
- 通过 农业 基点 , 繁殖 良种
- thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
- 他 的 观点 基本上 得到 了 大家 的 赞同
- Quan điểm của ông về cơ bản đã được mọi người đồng tình.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 分析 问题 解是 解决问题 的 基点
- phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.
- 这部 作品 虽然 有 缺点 , 但 它 的 基调 是 鼓舞 人 向上 的
- tác phẩm này tuy có khuyết điểm, nhưng quan điểm chủ yếu của nó là cổ vũ mọi người vươn lên.
- 你 知道 和 青少年 相处 , 有 几个 基本 要点 要 掌握
- Bạn biết có một số điểm cơ bản cần nắm vững khi tiếp xúc với thanh thiếu niên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
点›