Đọc nhanh: 基本点 (cơ bổn điểm). Ý nghĩa là: điểm cơ bản (tài chính), viết tắt cho 基點 | 基点.
基本点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm cơ bản (tài chính), viết tắt cho 基點 | 基点
basis point (finance), abbr. to 基點|基点 [jī diǎn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本点
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 他 的 观点 基本上 得到 了 大家 的 赞同
- Quan điểm của ông về cơ bản đã được mọi người đồng tình.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 会议 的 内容 基本 明确
- Nội dung cuộc họp về cơ bản đã được làm rõ.
- 你 要 理解 基本 的 概念
- Bạn cần hiểu khái niệm cơ bản.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 你 知道 和 青少年 相处 , 有 几个 基本 要点 要 掌握
- Bạn biết có một số điểm cơ bản cần nắm vững khi tiếp xúc với thanh thiếu niên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
本›
点›