Đọc nhanh: 基极 (cơ cực). Ý nghĩa là: cực cơ bản; điện cực cơ bản (của một bóng bán dẫn ba cực, dùng để khống chế cường độ đòng điện phóng ra của cực phát xạ).
基极 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực cơ bản; điện cực cơ bản (của một bóng bán dẫn ba cực, dùng để khống chế cường độ đòng điện phóng ra của cực phát xạ)
半导体三极管的一个电极用来控制发射极发射的电流强度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基极
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 不要 想太多 消极 的 事情
- Đừng nghĩ quá nhiều về những điều tiêu cực.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
极›