Đọc nhanh: 基谐波 (cơ hài ba). Ý nghĩa là: sóng hài cơ bản, tần số cơ bản.
基谐波 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sóng hài cơ bản
base harmonic
✪ 2. tần số cơ bản
fundamental frequency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基谐波
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
波›
谐›