Đọc nhanh: 培训课程 (bồi huấn khoá trình). Ý nghĩa là: Khóa huấn luyện; buổi đào tạo.
培训课程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khóa huấn luyện; buổi đào tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 培训课程
- 我 报名 上 这次 的 培训 课
- Tôi đăng ký khóa đào tạo lần này.
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 学校 开展 了 新 培训 课程
- Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.
- 他 在 教学 数学课程
- Anh ấy đang dạy khóa toán học.
- 他 自学 了 高中 的 课程
- anh ấy tự học chương trình cao trung.
- 公司 让 员工 参加 培训 课程
- Công ty đã cho các nhân viên tham gia khóa đào tạo.
- 受训 的 突击队员 要 参加 令人 筋疲力尽 的 突击 课程
- Những thành viên của đội tác chiến đã được đào tạo sẽ tham gia vào khóa huấn luyện tác chiến gian khổ và mệt mỏi.
- 这个 课程 着重于 听力 训练
- Khóa học này tập trung vào luyện nghe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
培›
程›
训›
课›