Đọc nhanh: 埋地雷 (mai địa lôi). Ý nghĩa là: đặt mìn.
埋地雷 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặt mìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埋地雷
- 布设 地雷
- cài mìn
- 埋 地雷
- chôn mìn.
- 敌人 在 此 埋 地雷
- Kẻ địch chôn mìn đất ở đây.
- 那个 人 肆无忌惮 地 埋头 吃 着 蛋糕
- Người đó vùi đầu vào ăn bánh ngọt một cách không kiêng dè.
- 埋 在 地里 的 木桩 都 腐朽 了
- gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.
- 滚滚 春雷 , 震撼 大地
- sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.
- 小心 敌人 的 地雷
- Cẩn thận mìn của địch.
- 他 的 遗体 埋葬 在 教堂 的 墓地 里
- Mộ của anh ta được chôn cất tại nghĩa địa của nhà thờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
埋›
雷›