Đọc nhanh: 垫褥 (điếm nhục). Ý nghĩa là: đệm bông ép.
垫褥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đệm bông ép
cotton-padded mattress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫褥
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 她 垫 了 个 枕头
- Cô ấy kê một cái gối.
- 她 垫 了 我 的 班
- Cô ấy làm thay ca của tôi.
- 妈妈 毁 旧衫 改 坐垫
- Mẹ sửa áo cũ thành đệm ngồi.
- 困难 是 成长 的 垫脚石
- Khó khăn là bước đệm cho sự trưởng thành.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 她 决定 做 垫 鼻子 手术 , 改善 鼻型
- Cô ấy quyết định phẫu thuật nâng mũi để cải thiện hình dáng mũi.
- 她 做 了 垫 胸 手术 , 效果 非常 好
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật nâng ngực và kết quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
褥›