垫褥 diàn rù
volume volume

Từ hán việt: 【điếm nhục】

Đọc nhanh: 垫褥 (điếm nhục). Ý nghĩa là: đệm bông ép.

Ý Nghĩa của "垫褥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垫褥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đệm bông ép

cotton-padded mattress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫褥

  • volume volume

    - xiǎo 猫扑 māopū zài 垫子 diànzi 上面 shàngmiàn

    - Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.

  • volume volume

    - diàn le 枕头 zhěntou

    - Cô ấy kê một cái gối.

  • volume volume

    - diàn le de bān

    - Cô ấy làm thay ca của tôi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma huǐ 旧衫 jiùshān gǎi 坐垫 zuòdiàn

    - Mẹ sửa áo cũ thành đệm ngồi.

  • volume volume

    - 困难 kùnnán shì 成长 chéngzhǎng de 垫脚石 diànjiaoshí

    - Khó khăn là bước đệm cho sự trưởng thành.

  • volume volume

    - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • - 决定 juédìng zuò diàn 鼻子 bízi 手术 shǒushù 改善 gǎishàn 鼻型 bíxíng

    - Cô ấy quyết định phẫu thuật nâng mũi để cải thiện hình dáng mũi.

  • - zuò le diàn xiōng 手术 shǒushù 效果 xiàoguǒ 非常 fēicháng hǎo

    - Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật nâng ngực và kết quả rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
    • Pinyin: Nù , Rù
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMVI (中一女戈)
    • Bảng mã:U+8925
    • Tần suất sử dụng:Trung bình