Đọc nhanh: 垫江 (điếm giang). Ý nghĩa là: Điếm Giang (là một huyện thuộc thành phố trực thuộc trung ương Trùng Khánh).
垫江 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điếm Giang (là một huyện thuộc thành phố trực thuộc trung ương Trùng Khánh)
位于重庆市中部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫江
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 他 把手 垫 在 脑后
- Anh ấy lót tay ra sau đầu.
- 他 垫补 了 空缺
- Anh ấy đã lấp đầy khoảng trống.
- 他 买 了 一铺 新 垫子
- Anh ấy mua một cái đệm mới.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 他 将要 到 北江 工作
- Anh ấy sắp đi làm ở Bắc Giang.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
江›