Đọc nhanh: 垦丁 (khẩn đinh). Ý nghĩa là: Kenting, một công viên quốc gia ở cực nam của Đài Loan, nổi tiếng như một địa điểm du lịch (viết tắt cho 墾丁國家公園 | 垦丁国家公园).
✪ 1. Kenting, một công viên quốc gia ở cực nam của Đài Loan, nổi tiếng như một địa điểm du lịch (viết tắt cho 墾丁國家公園 | 垦丁国家公园)
Kenting, a national park on the southern tip of Taiwan, popular as a tourist destination (abbr. for 墾丁國家公園|垦丁国家公园 [Kěn dīng Guó jiā Gōng yuán])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垦丁
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 他 姓 丁
- Anh ấy họ Đinh.
- 他 属 丁巳 年
- Anh ấy sinh năm Đinh Tỵ.
- 他 是 个 园丁
- Anh ấy là một người làm vườn.
- 他 是 村里 的 丁
- Anh ấy là người đàn ông trong làng.
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
垦›