垦丁 kěn dīng
volume volume

Từ hán việt: 【khẩn đinh】

Đọc nhanh: 垦丁 (khẩn đinh). Ý nghĩa là: Kenting, một công viên quốc gia ở cực nam của Đài Loan, nổi tiếng như một địa điểm du lịch (viết tắt cho 墾丁國家公園 | 垦丁国家公园).

Ý Nghĩa của "垦丁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Kenting, một công viên quốc gia ở cực nam của Đài Loan, nổi tiếng như một địa điểm du lịch (viết tắt cho 墾丁國家公園 | 垦丁国家公园)

Kenting, a national park on the southern tip of Taiwan, popular as a tourist destination (abbr. for 墾丁國家公園|垦丁国家公园 [Kěn dīng Guó jiā Gōng yuán])

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垦丁

  • volume volume

    - 什么 shénme 马丁 mǎdīng · 路德 lùdé · jīn de T恤 Txù

    - Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā 丁儿 dīngér

    - Món dưa chuột thái hạt lựu.

  • volume volume

    - xìng dīng

    - Anh ấy họ Đinh.

  • volume volume

    - shǔ 丁巳 dīngsì nián

    - Anh ấy sinh năm Đinh Tỵ.

  • volume volume

    - shì 园丁 yuándīng

    - Anh ấy là một người làm vườn.

  • volume volume

    - shì 村里 cūnlǐ de dīng

    - Anh ấy là người đàn ông trong làng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài yòng 丁字尺 dīngzìchǐ

    - Anh ấy đang dùng thước chữ T.

  • volume volume

    - 他娘 tāniáng qiān 丁宁 dīngníng wàn 嘱咐 zhǔfù jiào 一路上 yīlùshàng 多加 duōjiā 小心 xiǎoxīn

    - mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Kěn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:フ一一フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVG (日女土)
    • Bảng mã:U+57A6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình